cyberbullying
cy
ˈsaɪ
sai
ber
bɜr
bēr
bu
ˌbʊ
boo
llying
liɪng
liing
British pronunciation
/ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cyberbullying"trong tiếng Anh

Cyberbullying
01

bắt nạt trên mạng, quấy rối trực tuyến

the use of electronic communication to harass, intimidate, or harm others, typically through social media, messaging apps, or online platforms
Wiki
example
Các ví dụ
Cyberbullying involves using digital platforms such as social media, texts, or emails to harass, intimidate, or harm others.
Bắt nạt trực tuyến liên quan đến việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số như mạng xã hội, tin nhắn văn bản hoặc email để quấy rối, đe dọa hoặc gây hại cho người khác.
Schools and parents are increasingly addressing cyberbullying as it can have severe emotional and psychological effects on victims.
Các trường học và phụ huynh ngày càng quan tâm đến bắt nạt trực tuyến vì nó có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng về cảm xúc và tâm lý đối với nạn nhân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store