Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cybernaut
01
người dùng mạng, cư dân mạng
a person who is actively engaged in online communities and uses the internet a lot
Các ví dụ
As a cybernaut, she spends hours each day researching and connecting with others online.
Là một người du hành mạng, cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để nghiên cứu và kết nối với những người khác trực tuyến.
Cybernauts contribute to virtual communities by sharing knowledge and experiences.
Cybernauts đóng góp vào cộng đồng ảo bằng cách chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.



























