Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cybernetics
Các ví dụ
Cybernetics examines how the human brain processes information and controls various bodily functions.
Điều khiển học nghiên cứu cách bộ não con người xử lý thông tin và kiểm soát các chức năng cơ thể khác nhau.
Autonomous vehicles use principles from cybernetics to navigate and make real-time adjustments based on sensor feedback.
Xe tự lái sử dụng các nguyên tắc từ điều khiển học để điều hướng và thực hiện các điều chỉnh thời gian thực dựa trên phản hồi từ cảm biến.
Cây Từ Vựng
cybernetics
cybernet



























