Cuttle
volume
British pronunciation/kˈʌtə‍l/
American pronunciation/kˈʌɾəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cuttle"

Cuttle
01

mực

ten-armed oval-bodied cephalopod with narrow fins as long as the body and a large calcareous internal shell
cuttle definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store