Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cutting-edge
01
tiên tiến, đột phá
having the latest and most advanced features or design
Các ví dụ
The cutting-edge medical device uses nanotechnology to deliver targeted treatments with unprecedented precision.
Thiết bị y tế tiên tiến nhất sử dụng công nghệ nano để cung cấp các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu với độ chính xác chưa từng có.
Their cutting-edge research in renewable energy aims to develop more efficient solar panels and energy storage solutions.
Nghiên cứu tiên tiến của họ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo nhằm phát triển các tấm pin mặt trời và giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu quả hơn.



























