Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cuckold
01
người chồng bị cắm sừng, kẻ bị vợ cắm sừng
a man whose wife is unfaithful to him
Các ví dụ
He learned he had become a cuckold after overhearing his wife's late-night phone calls.
Anh ấy biết mình đã trở thành một người chồng bị cắm sừng sau khi nghe lỏm các cuộc gọi điện thoại khuya của vợ.
In the play, the jealous husband is mocked as a helpless cuckold.
Trong vở kịch, người chồng ghen tuông bị chế giễu như một kẻ bị cắm sừng bất lực.
to cuckold
01
cắm sừng, ngoại tình
to have a sexual relationship with another person's spouse
Các ví dụ
In the novel, Humberto cuckolds his employer to gain revenge.
Trong tiểu thuyết, Humberto cắm sừng ông chủ của mình để trả thù.
He confessed that his college roommate had cuckolded him senior year.
Anh ấy thú nhận rằng bạn cùng phòng đại học đã lừa dối anh ấy vào năm cuối.
Cây Từ Vựng
cuckoldry
cuckold



























