Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
alabaster
01
thạch cao
of a very light white
Các ví dụ
The morning sky transformed into a soft alabaster canvas.
Bầu trời buổi sáng biến thành một tấm vải mềm mại bằng thạch cao.
The living room was a haven of calm, decorated in soothing alabaster tones.
Phòng khách là một thiên đường yên bình, được trang trí bằng tông màu alabaster dịu nhẹ.



























