Alabaster
volume
British pronunciation/ˈæləbɑːstə/
American pronunciation/ˈæləˌbæstər/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "alabaster"

alabaster
01

đá cẩm thạch, trắng rất nhạt

of a very light white
alabaster definition and meaning
02

bằng đá thạch cao, giống như thạch cao

of or resembling alabaster
Alabaster
01

đá alabaster

smooth, white, or lightly tinted stone, often used for ornaments
02

đá thạch cao

a hard compact kind of calcite
ala
baster

alabaster

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store