Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
alakazam
01
úm ba la, úm ba la xì
used in popular culture as a whimsical and mystical phrase accompanying magic tricks
Các ví dụ
I'll count to three, and then, alakazam! The card you chose will magically rise to the top of the deck.
Tôi sẽ đếm đến ba, và sau đó, alakazam! Lá bài bạn chọn sẽ kỳ diệu trồi lên trên cùng bộ bài.
The magician muttered ' alakazam' and tapped the locked chest, and it sprung open before our eyes.
Nhà ảo thuật lẩm bẩm 'alakazam' và gõ vào chiếc rương bị khóa, nó bật mở trước mắt chúng tôi.



























