Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crustacean
01
giáp xác, động vật giáp xác
a sea creature with a hard shell and jointed legs such as crabs and lobsters
Các ví dụ
At the beach, children love searching for colorful crustaceans like crabs and tiny shrimp in tide pools.
Trên bãi biển, trẻ em thích tìm kiếm những loài giáp xác đầy màu sắc như cua và tôm nhỏ trong các vũng nước thủy triều.
The seafood restaurant offers a delicious menu featuring various crustaceans, including lobster and crab.
Nhà hàng hải sản cung cấp một thực đơn ngon miệng có nhiều loại giáp xác, bao gồm tôm hùm và cua.
crustacean
01
thuộc giáp xác, của loài giáp xác
of or belonging to the class Crustacea



























