Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cruciate
Các ví dụ
The cruciate ligaments in the knee play a crucial role in stabilizing joint movement.
Các dây chằng chéo ở đầu gối đóng một vai trò quan trọng trong việc ổn định chuyển động khớp.
The plant's leaves were arranged in a cruciate pattern, crossing each other at right angles.
Lá của cây được sắp xếp theo kiểu hình chữ thập, cắt nhau ở góc vuông.



























