Cruciate
volume
British pronunciation/kɹˈuːʃɪˌe‍ɪt/
American pronunciation/kɹˈuːʃɪˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cruciate"

cruciate
01

hình chữ thập

shaped like a cross
cruciate definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store