Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to critique
01
phê bình, phân tích
to carefully examine something in a detailed manner
Transitive: to critique sth
Các ví dụ
As part of the workshop, participants were encouraged to critique their peers' presentations, offering constructive feedback for refinement.
Như một phần của hội thảo, những người tham gia được khuyến khích phê bình các bài thuyết trình của đồng nghiệp, đưa ra phản hồi xây dựng để cải thiện.
The editor is critiquing the manuscript, offering suggestions for revision and improvement.
Biên tập viên đang phê bình bản thảo, đưa ra những gợi ý để sửa đổi và cải thiện.
Critique
Các ví dụ
The art professor provided a thorough critique of the student's painting, praising its composition while suggesting improvements to the color scheme.
Giáo sư nghệ thuật đã đưa ra một phê bình kỹ lưỡng về bức tranh của học sinh, khen ngợi bố cục trong khi đề xuất cải thiện bảng màu.
Journalists offered a sharp critique of the government's economic policies, highlighting their potential impact on the middle class.
Các nhà báo đưa ra một phê bình sắc bén về các chính sách kinh tế của chính phủ, nêu bật tác động tiềm năng của chúng đối với tầng lớp trung lưu.
02
a written work, such as an essay or article, that presents a critical assessment of a creative or scholarly work
Các ví dụ
The magazine published a critique of the latest novel.
She wrote a critique of the play for the newspaper.



























