Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Craving
Các ví dụ
She had a sudden craving for chocolate after dinner.
Cô ấy đột nhiên có cơn thèm sô cô la sau bữa tối.
His craving for adventure led him to travel around the world.
Khát khao phiêu lưu của anh ấy đã đưa anh ấy đi khắp thế giới.



























