crass
crass
kræs
krās
British pronunciation
/kɹˈɑːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crass"trong tiếng Anh

01

thô lỗ, thô tục

lacking sensitivity, refinement, or tact, often displaying vulgarity or rudeness
example
Các ví dụ
His crass remarks offended everyone at the dinner party, leaving an uncomfortable atmosphere.
Những nhận xét thô lỗ của anh ta đã xúc phạm mọi người tại bữa tiệc tối, để lại một bầu không khí khó chịu.
The comedian's crass jokes elicited nervous laughter from the audience, but many found them distasteful.
Những câu đùa thô tục của diễn viên hài đã khiến khán giả cười một cách gượng gạo, nhưng nhiều người thấy chúng không hay.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store