cozily
co
ˈkoʊ
kow
zi
zi
ly
li
li
British pronunciation
/kˈəʊzɪlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cozily"trong tiếng Anh

01

ấm cúng, thoải mái

in a way that is warm, comfortable, and pleasant, especially in a small or sheltered space
example
Các ví dụ
The children lay cozily under the thick quilt.
Những đứa trẻ nằm ấm áp dưới tấm chăn dày.
They nestled cozily by the fire with mugs of hot chocolate.
Họ nép mình ấm áp bên đống lửa với những cốc sô cô la nóng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store