Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cozy
01
ấm cúng, thoải mái
(of a place) relaxing and comfortable, particularly because of the warmth or small size of the place
Các ví dụ
I like to sit in my cozy armchair with a good book.
Tôi thích ngồi trên chiếc ghế bành ấm cúng của mình với một cuốn sách hay.
Our hotel room was quite cozy, with a soft bed and warm lighting.
Phòng khách sạn của chúng tôi khá ấm cúng, với chiếc giường mềm mại và ánh sáng ấm áp.
02
ấm áp, thoải mái
providing warmth, softness, and a sense of ease or relaxation, often associated with comfort in clothing, accessories, or experiences
Các ví dụ
These cozy socks keep my feet warm during the winter.
Những đôi tất ấm áp này giữ ấm chân tôi trong mùa đông.
The sweater 's cozy fabric feels gentle on the skin.
Chất liệu ấm áp của chiếc áo len cảm giác nhẹ nhàng trên da.
03
ấm cúng, thân thiện
having or fostering a warm or friendly and informal atmosphere
04
bí mật, đồng lõa
implying secret cooperation or collusion, often in a way that is comfortable or overly familiar
Các ví dụ
The politicians had a cozy relationship that raised concerns about transparency.
Các chính trị gia có mối quan hệ thân thiết làm dấy lên lo ngại về tính minh bạch.
Their cozy arrangement with the company gave them unfair advantages.
Sự sắp xếp thân mật của họ với công ty đã mang lại cho họ những lợi thế không công bằng.
Cozy
01
áo giữ nhiệt ấm trà, vỏ bọc cách nhiệt
a padded cloth covering designed to keep a teapot warm by insulating it
Các ví dụ
She placed a cozy over the teapot to keep the tea warm.
Cô ấy đặt một vỏ bọc cách nhiệt lên ấm trà để giữ cho trà ấm.
The handmade cozy featured intricate embroidery and soft padding.
Chiếc áo ấm ấm làm thủ công có đường thêu tinh xảo và lớp đệm mềm mại.
Cây Từ Vựng
cozily
coziness
cozy



























