Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Counterweight
01
đối trọng, trọng lượng cân bằng
a mass used to provide balance to another mass
Các ví dụ
The elevator uses a counterweight to help lift and lower the car smoothly.
Thang máy sử dụng một đối trọng để giúp nâng và hạ cabin một cách êm ái.
A crane 's counterweight is essential for stabilizing heavy loads during construction.
Đối trọng của cần cẩu là cần thiết để ổn định tải trọng nặng trong quá trình xây dựng.
to counterweight
01
tạo ra sự cân bằng, làm đối trọng
constitute a counterweight or counterbalance to



























