Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Countess
01
nữ bá tước, danh hiệu nữ bá tước
the title of a woman with the rank of a count or earl
Các ví dụ
The countess attended the royal ceremony in full regalia.
Nữ bá tước đã ân cần tổ chức một buổi gala từ thiện tại trang viên của mình để gây quỹ cho các trường học địa phương.
She became a countess after inheriting the title from her family.
Là một nữ bá tước, cô ấy được biết đến với cách cư xử hoàn hảo và trang phục thanh lịch.
02
nữ bá tước, vợ của một bá tước
the title given to an earl or count's wife and is often still applicable even after the earl or count's passing
Các ví dụ
The late earl's widow continued to be addressed as countess.
Khi nữ bá tước thừa kế danh hiệu từ người chồng quá cố của mình, bà đã đảm nhận những trách nhiệm mới với tư cách là người đứng đầu hạt.
She became countess upon marrying the earl.



























