counterattack
coun
ˈkaʊn
kawn
ter
tər
tēr
a
ə
ē
ttack
ˌtæk
tāk
British pronunciation
/kˈa‌ʊntəɹɐtˌæk/
counter-attack

Định nghĩa và ý nghĩa của "counterattack"trong tiếng Anh

Counterattack
01

phản công, đòn trả đũa

an attack made in response to someone else's attack
example
Các ví dụ
The army launched a counterattack to regain lost ground.
Quân đội đã phát động một cuộc phản công để giành lại vùng đất đã mất.
Their counterattack surprised the opposing forces.
Cuộc phản công của họ đã làm bất ngờ lực lượng đối phương.
02

phản công

(chess) an attack that is intended to counter the opponent's advantage in another part of the board
to counterattack
01

phản công, đáp trả

to make an attack in response to someone else's attack
Intransitive
Transitive: to counterattack sth
example
Các ví dụ
Faced with unexpected aggression, the team quickly counterattacked.
Đối mặt với sự gây hấn bất ngờ, đội nhanh chóng phản công.
The boxer absorbed his opponent 's punches and then counterattacked with a swift combination.
Võ sĩ hấp thụ những cú đấm của đối thủ và sau đó phản công bằng một tổ hợp nhanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store