LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Counterclockwise
/kˈaʊntəklˌɒkwaɪz/
/ˌkaʊnɝˈkɫɔkwaɪz/, /ˌkaʊntɝˈkɫɔkwaɪz/
Adjective (1)
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "counterclockwise"
counterclockwise
TÍNH TỪ
01
ngược chiều kim đồng hồ
moving or turning in the opposite direction to the clockwise motion
clockwise
counterclockwise
TRẠNG TỪ
01
ngược chiều kim đồng hồ
following the opposite direction of a clock's hands
clockwise
Ví dụ
The
counterclockwise
direction
of
the
wind
pushed
the
sailboat
toward
the
shore
.
The
counterclockwise
spin
of
the
carousel
delighted
the
children
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App