Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
counterargument
/kˈaʊntəɹˌɑːɡjuːmənt/
Counterargument
01
luận điểm phản bác, ý kiến đối lập
an opposing argument or viewpoint that challenges an idea or theory
Các ví dụ
She anticipated the counterarguments to her proposal and prepared strong rebuttals.
Cô ấy đã lường trước những phản biện đối với đề xuất của mình và chuẩn bị những lời bác bỏ mạnh mẽ.
The lawyer presented compelling counterarguments to refute the prosecution's claims.
Luật sư đã trình bày những phản biện thuyết phục để bác bỏ các cáo buộc của bên công tố.



























