
Tìm kiếm
Counterargument


Counterargument
01
lập luận phản biện, biện luận phản đối
an opposing argument or viewpoint that challenges an idea or theory
Example
She anticipated the counterarguments to her proposal and prepared strong rebuttals.
Cô ấy dự đoán được các lập luận phản biện đối với đề xuất của mình và chuẩn bị những phản biện mạnh mẽ.
The lawyer presented compelling counterarguments to refute the prosecution's claims.
Luật sư đã trình bày những lập luận phản biện thuyết phục để bác bỏ các cáo buộc của bên công tố.

Từ Gần