Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to cough
Cough
Các ví dụ
After two weeks, the cough finally disappeared.
Sau hai tuần, ho cuối cùng đã biến mất.
He got some cough drops from the store.
Anh ấy mua một ít viên ngậm ho từ cửa hàng.
02
ho, cơn ho
a condition or disease that makes one cough frequently
Các ví dụ
Drinking warm tea helped to soothe her cough.
Uống trà ấm đã giúp làm dịu cơn ho của cô ấy.
She took medication to relieve her chronic cough.
Cô ấy đã uống thuốc để làm giảm chứng ho mãn tính.
Cây Từ Vựng
coughing
cough



























