Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cougar
01
báo sư tử, sư tử núi
a large wild cat with a tawny fur that lives in mountains, native to the Americas
Các ví dụ
The cougar prowled silently through the dense underbrush, its golden eyes fixed on its unsuspecting prey.
Con báo sư tử lặng lẽ rình mò qua bụi rậm rậm rạp, đôi mắt vàng của nó tập trung vào con mồi không hay biết.
Hidden among the jagged cliffs, the cougar patiently awaited the perfect moment to strike.
Ẩn mình giữa những vách đá lởm chởm, con báo sư tử kiên nhẫn chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo để tấn công.
02
cougar, người phụ nữ săn đàn ông trẻ
an older woman who pursues or dates younger men
Các ví dụ
That cougar showed up with her much younger boyfriend.
Con cougar đó xuất hiện với bạn trai trẻ hơn nhiều của cô ấy.
Everyone whispered about the cougar flirting with college guys.
Mọi người thì thầm về con cougar đang tán tỉnh các chàng trai đại học.



























