to
to
toʊ
tow
British pronunciation
/ˈkaʊʧ pəˌteɪtəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "couch potato"trong tiếng Anh

Couch potato
01

khoai tây đi văng, người nghiện xem TV

someone who sits around and watches TV a lot
couch potato definition and meaning
HumorousHumorous
IdiomIdiom
example
Các ví dụ
Do n't be such a couch potato; get up and go for a walk!
Đừng có mà lười biếng; đứng dậy và đi dạo đi!
His unhealthy lifestyle of being a couch potato is affecting his overall well-being.
Lối sống không lành mạnh của anh ấy là một kẻ lười biếng đang ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store