Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cottage
01
nhà nhỏ, ngôi nhà ở nông thôn
a small house, particularly one that is situated in the countryside or a village
Các ví dụ
They spent the weekend at a charming cottage by the lake.
Họ đã dành cuối tuần ở một ngôi nhà nhỏ đáng yêu bên hồ.
The artist rented a cozy cottage in the mountains for inspiration.
Nghệ sĩ đã thuê một ngôi nhà nhỏ ấm cúng trên núi để lấy cảm hứng.



























