Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cotillion
01
điệu nhảy cotillion, vũ hội trang trọng
a formal social dance characterized by elegant and graceful movements, often performed in a group setting, and typically featuring traditional ballroom steps and patterns
Các ví dụ
The cotillion dance at the charity fundraiser was a beautiful display of coordinated movements, with couples gracefully moving across the dance floor.
Điệu nhảy cotillion tại buổi gây quỹ từ thiện là một màn trình diễn đẹp mắt của những chuyển động phối hợp nhịp nhàng, với các cặp đôi di chuyển uyển chuyển trên sàn nhảy.
Learning the cotillion dance was a rite of passage for many young people in the community, who spent weeks practicing the intricate steps and formations.
Học nhảy cotillion là một nghi thức trưởng thành cho nhiều thanh niên trong cộng đồng, họ đã dành hàng tuần luyện tập các bước và đội hình phức tạp.
02
một buổi dạ hội nơi các cô gái trẻ được giới thiệu với xã hội, một buổi tiệc giới thiệu các thiếu nữ với xã hội
a ball at which young ladies are presented to society



























