LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cotangent
/kˈəʊtandʒənt/
/kˈoʊtændʒənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cotangent"
Cotangent
DANH TỪ
01
cotang
the ratio of the side adjacent to a particular acute angle to the side opposite the angle, in a right-angled triangle
cotan
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App