Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coterie
01
nhóm nhỏ, nhóm độc quyền
a small, exclusive group of people with shared interests
Các ví dụ
The literary coterie gathered regularly to discuss their favorite books and authors.
Nhóm văn học thường xuyên tụ họp để thảo luận về những cuốn sách và tác giả yêu thích của họ.
She was part of a coterie of fashion enthusiasts who attended all the major runway shows.
Cô ấy là một phần của nhóm những người đam mê thời trang tham dự tất cả các buổi trình diễn thời trang lớn.



























