Convivial
volume
British pronunciation/kənvˈɪvɪə‍l/
American pronunciation/kənˈvɪviəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "convivial"

convivial
01

giao lưu, vui vẻ

having friendly, warm, inviting, or joyful manner or attitude

convivial

adj

conviv

n

conviviality

n

conviviality

n

convivially

adv

convivially

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store