controvert
con
ˈkɑn
kaan
tro
tər
tēr
vert
ˌvɜrt
vērt
British pronunciation
/ˈkɒntɹəˌvɜːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "controvert"trong tiếng Anh

to controvert
01

bác bỏ, phản bác

to demonstrate that a claim, theory, or statement is untrue
example
Các ví dụ
New research controverted the long-held theory about climate cycles.
Nghiên cứu mới đã bác bỏ lý thuyết lâu đời về các chu kỳ khí hậu.
Witness testimony controverted the suspect's alibi.
Lời khai của nhân chứng đã bác bỏ lời khai ngoại phạm của nghi phạm.
02

tranh luận, bàn cãi

to engage in dispute over a point or proposal
example
Các ví dụ
At the meeting, several members controverted the proposed timeline for the rollout.
Tại cuộc họp, một số thành viên đã tranh luận về thời gian biểu được đề xuất cho việc triển khai.
The two historians controverted the causes of the revolution in a heated exchange.
Hai nhà sử học đã tranh luận về nguyên nhân của cuộc cách mạng trong một cuộc trao đổi sôi nổi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store