Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
controversially
01
một cách gây tranh cãi, gây tranh cãi
in a way that causes strong public disagreement
Các ví dụ
The decision to cut funding for the public library was controversially debated in the community.
Quyết định cắt giảm kinh phí cho thư viện công cộng đã được tranh luận gây tranh cãi trong cộng đồng.
The book explored a controversially provocative topic, generating conflicting opinions among readers.
Cuốn sách khám phá một chủ đề gây tranh cãi và khiêu khích, tạo ra những ý kiến trái chiều giữa các độc giả.
Cây Từ Vựng
uncontroversially
controversially
controversial
controversy



























