Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Contradiction
Các ví dụ
His modest, mild-mannered persona is quite a contradiction to the characters he plays on film.
Nhân cách khiêm tốn, ôn hòa của anh ấy là một mâu thuẫn khá lớn so với các nhân vật anh ấy đóng trên phim.
There is a contradiction between the motto of being environmentally friendly and the lack of recycling facilities.
Có một mâu thuẫn giữa khẩu hiệu thân thiện với môi trường và việc thiếu cơ sở tái chế.
02
mâu thuẫn
(logic) a statement that must be false because it is inherently illogical
Các ví dụ
His alibi contains an obvious contradiction - he claims to have been in two places at once.
Lời khai của anh ta chứa một mâu thuẫn rõ ràng - anh ta tuyên bố đã ở hai nơi cùng một lúc.
The witness testimony is a contradiction in terms - she said the suspect was both tall and short.
Lời khai của nhân chứng là một mâu thuẫn trong thuật ngữ - cô ấy nói rằng nghi phạm vừa cao vừa thấp.
03
mâu thuẫn
the speech act of contradicting someone
Cây Từ Vựng
contradiction
contradict



























