contemporaneous
con
kən
kēn
tem
ˌtɛm
tem
po
ra
ˈreɪ
rei
neous
niəs
niēs
British pronunciation
/kəntˌɛmpɔːɹˈe‍ɪni‍əs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "contemporaneous"trong tiếng Anh

contemporaneous
01

đương thời, cùng thời kỳ

belonging to the same time period
example
Các ví dụ
Jane Austen and Napoleon both lived and worked during the contemporaneous Regency period in England, which spanned the late 18th and early 19th centuries.
Jane Austen và Napoleon đều sống và làm việc trong thời kỳ Regency đồng thời ở Anh, kéo dài từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19.
Historians studied how contemporaneous civil rights leaders like Martin Luther King Jr. and Malcolm X pursued change through different approaches.
Các nhà sử học đã nghiên cứu cách các nhà lãnh đạo dân quyền đương thời như Martin Luther King Jr. và Malcolm X theo đuổi sự thay đổi thông qua các cách tiếp cận khác nhau.
02

đương thời, đồng thời

happening at the same time
example
Các ví dụ
The stock market crash and great depression were contemporaneous events in the 1930s.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán và cuộc Đại suy thoái là những sự kiện đồng thời vào những năm 1930.
Riots and protests were contemporaneous reactions to the controversial legislation.
Bạo loạn và biểu tình là những phản ứng đồng thời đối với luật gây tranh cãi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store