congenital
con
kən
kēn
ge
ˈʤɛ
je
ni
tal
təl
tēl
British pronunciation
/kənd‍ʒˈɛnɪtə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "congenital"trong tiếng Anh

congenital
01

bẩm sinh, bẩm sinh không di truyền

having a disease since birth that is not necessarily hereditary
example
Các ví dụ
Mary 's congenital condition caused her to be born with an extra finger on each hand.
Tình trạng bẩm sinh của Mary khiến cô ấy sinh ra đã có thêm một ngón tay trên mỗi bàn tay.
Tim was born with a congenital hip dislocation that required corrective surgery.
Tim sinh ra với trật khớp háng bẩm sinh cần phải phẫu thuật chỉnh hình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store