LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Conflate
/kənflˈeɪt/
/kənˈfɫeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "conflate"
to conflate
ĐỘNG TỪ
01
kết hợp lại
to bring ideas, texts, things, etc. together and create something new
blend
coalesce
combine
commingle
flux
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App