Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to commandeer
01
trưng dụng, tịch thu
to officially take possession or control of something, typically for military or governmental purposes, often without the consent of the owner
Các ví dụ
During the emergency, the military commandeer civilian vehicles to transport supplies to the affected areas.
Trong tình trạng khẩn cấp, quân đội trưng dụng phương tiện dân sự để vận chuyển hàng tiếp tế đến các khu vực bị ảnh hưởng.
The government commandeered private land to build infrastructure projects deemed vital to national security.
Chính phủ đã tịch thu đất đai tư nhân để xây dựng các dự án cơ sở hạ tầng được coi là quan trọng đối với an ninh quốc gia.



























