Commandant
volume
British pronunciation/kˈɒmɑːndˌænt/
American pronunciation/ˌkɑmənˈdɑnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commandant"

Commandant
01

chỉ huy

an officer in command of a military unit
commandant definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store