Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to come over
[phrase form: come]
01
ghé qua, đến
to come to someone's house in order to visit them for a short time
Các ví dụ
Why do n't you come over to my place for dinner tonight?
Tại sao bạn không ghé qua nhà tôi ăn tối tối nay?
I 'm feeling lonely. Can you come over and keep me company?
Tôi cảm thấy cô đơn. Bạn có thể ghé qua và làm bạn với tôi không?
02
truyền tải, gây ấn tượng
to convey or communicate a specific meaning, impression, or understanding to someone
Các ví dụ
His tone of voice came over as confident and authoritative.
Giọng điệu của anh ấy truyền tải sự tự tin và uy quyền.
She tried to come over as friendly and approachable in her job interview.
Cô ấy cố gắng tỏ ra thân thiện và dễ gần trong buổi phỏng vấn xin việc.
03
thay đổi quan điểm, đổi phe
to completely change one’s point of view or side
Transitive
Các ví dụ
At first, he was skeptical about the new approach, but after seeing its success, he came over to the idea and became a strong advocate.
Ban đầu, anh ấy hoài nghi về cách tiếp cận mới, nhưng sau khi thấy thành công của nó, anh ấy đổi ý và trở thành người ủng hộ mạnh mẽ.
She used to be a staunch supporter of the previous policy, but after analyzing the data, she came over to the opposing side and now believes in the need for change.
Cô ấy từng là người ủng hộ nhiệt thành cho chính sách trước đây, nhưng sau khi phân tích dữ liệu, cô ấy đã đổi phe và giờ tin vào sự cần thiết của thay đổi.
04
phát đi, truyền đi
(of a public announcement) to be transmitted through radio, TV, etc. so that it can be heard by all the people within an area
Các ví dụ
The principal 's voice came over the loudspeakers, announcing the cancellation of classes due to inclement weather.
Giọng nói của hiệu trưởng vang lên từ loa phóng thanh, thông báo việc hủy bỏ các lớp học do thời tiết xấu.
A voice came over the intercom, informing everyone about the upcoming event.
Một giọng nói vang lên từ hệ thống liên lạc nội bộ, thông báo cho mọi người về sự kiện sắp tới.
05
tràn ngập, ập đến
to suddenly experience of a feeling or sensation
Các ví dụ
A sense of calm came over her as she stepped into the peaceful garden.
Cảm giác bình yên tràn ngập cô ấy khi cô bước vào khu vườn yên tĩnh.
A wave of nostalgia came over him when he heard their favorite song playing.
Một làn sóng hoài niệm tràn ngập anh khi nghe thấy bài hát yêu thích của họ.



























