Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hype train
01
đoàn tàu hưng phấn, làn sóng phấn khích tập thể
a surge of excitement or collective enthusiasm, often in a livestream or online community
Các ví dụ
The donation sparked a hype train in the chat.
Khoản quyên góp đã khơi dậy một đoàn tàu hưng phấn trong cuộc trò chuyện.
Everyone was on the hype train after the new trailer dropped.
Mọi người đều ở trên chuyến tàu hype sau khi trailer mới được công bố.



























