cybercop
Pronunciation
/sˈaɪbɚkˌɑːp/
British pronunciation
/sˈaɪbəkˌɒp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cybercop"trong tiếng Anh

Cybercop
01

cảnh sát mạng, cảnh sát ảo

someone who monitors or enforces rules on online behavior, either officially or jokingly
SlangSlang
example
Các ví dụ
That forum moderator is a real cybercop.
Người điều hành diễn đàn đó đúng là một cảnh sát mạng thực thụ.
Do n't act suspicious; there's always a cybercop watching.
Đừng hành động đáng ngờ; luôn có một cảnh sát mạng đang theo dõi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store