Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cybercop
01
cảnh sát mạng, cảnh sát ảo
someone who monitors or enforces rules on online behavior, either officially or jokingly
Các ví dụ
That forum moderator is a real cybercop.
Người điều hành diễn đàn đó đúng là một cảnh sát mạng thực thụ.
Do n't act suspicious; there's always a cybercop watching.
Đừng hành động đáng ngờ; luôn có một cảnh sát mạng đang theo dõi.



























