Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
boo'd up
01
đang hẹn hò, yêu đương
in a romantic relationship; coupled with a partner, often in an affectionate or cozy way
Các ví dụ
She's all boo'd up now, ca n't relate.
Cô ấy giờ đã có người yêu rồi, không thể liên hệ được.
He got boo'd up over the summer and stopped hanging out as much.
Anh ấy yêu đương vào mùa hè và ngừng đi chơi nhiều như trước.



























