deadname
Pronunciation
/dˈɛdneɪm/
British pronunciation
/dˈɛdneɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "deadname"trong tiếng Anh

Deadname
01

tên được đặt khi sinh, tên cũ

the birth name of a transgender person that they no longer use
SlangSlang
example
Các ví dụ
They asked friends not to use their deadname.
Họ đã yêu cầu bạn bè không sử dụng deadname của họ.
Everyone respected her choice to avoid her deadname.
Mọi người đều tôn trọng lựa chọn của cô ấy là tránh deadname của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store