Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Deadname
01
tên được đặt khi sinh, tên cũ
the birth name of a transgender person that they no longer use
Các ví dụ
They asked friends not to use their deadname.
Họ đã yêu cầu bạn bè không sử dụng deadname của họ.
Everyone respected her choice to avoid her deadname.
Mọi người đều tôn trọng lựa chọn của cô ấy là tránh deadname của mình.



























