prepotently
Pronunciation
/pɹɪpˈoʊtəntli/
British pronunciation
/pɹɪpˈəʊtəntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "prepotently"trong tiếng Anh

prepotently
01

một cách hống hách, với quyền lực áp đảo

in a manner that is greater in power, force, or influence
example
Các ví dụ
The general spoke prepotently, silencing all opposition in the room.
Vị tướng nói một cách hống hách, làm im lặng mọi sự phản đối trong phòng.
That nation acted prepotently in shaping the outcome of the negotiations.
Quốc gia đó đã hành động hống hách trong việc định hình kết quả của các cuộc đàm phán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store