Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-righting
01
tự lật lại, có khả năng tự đứng thẳng trở lại
able to return to an upright position by itself after being tipped over
Các ví dụ
The self-righting lifeboat flipped back after capsizing.
Thuyền cứu sinh tự lật lại đã lật ngược trở lại sau khi bị lật úp.
Engineers designed a self-righting rescue drone.
Các kỹ sư đã thiết kế một máy bay không người lái cứu hộ có khả năng tự lật lại.



























