Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Henge
01
henge, vòng đá
a large, round area of land with a ditch and a raised edge around it, usually built long ago for ceremonies, meetings, or special events
Các ví dụ
The tourists visited a famous ancient henge in the countryside.
Những du khách đã thăm một henge cổ nổi tiếng ở vùng nông thôn.
Archaeologists studied the stones inside the old henge.
Các nhà khảo cổ đã nghiên cứu những viên đá bên trong henge cổ.



























