Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bucking
01
nhảy dựng lên, bất kham
(of an animal) agitated and violent, in a way that involves sudden leaping, kicking, or twisting to resist control or throw off a rider
Các ví dụ
The bucking horse launched the rider into the air within seconds.
Con ngựa bất kham đã hất người cưỡi lên không trung trong vài giây.
He barely stayed on the bucking bull for the full eight seconds.
Anh ấy hầu như không ở trên con bò hất trong suốt tám giây.
Cây Từ Vựng
bucking
buck



























