bucking
bu
ˈbʌ
ba
cking
kɪng
king
British pronunciation
/bˈʌkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bucking"trong tiếng Anh

bucking
01

nhảy dựng lên, bất kham

(of an animal) agitated and violent, in a way that involves sudden leaping, kicking, or twisting to resist control or throw off a rider
example
Các ví dụ
The bucking horse launched the rider into the air within seconds.
Con ngựa bất kham đã hất người cưỡi lên không trung trong vài giây.
He barely stayed on the bucking bull for the full eight seconds.
Anh ấy hầu như không ở trên con bò hất trong suốt tám giây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store