Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coal-black
01
đen như than, đen nhánh
having a very dark black color
Các ví dụ
The cat 's fur was coal-black, blending seamlessly into the shadows of the night.
Bộ lông của con mèo có màu đen như than, hòa lẫn hoàn hảo vào bóng tối của đêm.
Against the backdrop of the coal-black sky, the stars twinkled like distant diamonds.
Trên nền trời đen như than, những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương xa xôi.



























