Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aftershock
Các ví dụ
Following the major earthquake, a series of aftershocks rattled the region, causing further concern among residents.
Sau trận động đất lớn, một loạt dư chấn làm rung chuyển khu vực, gây thêm lo ngại cho cư dân.
Emergency responders remained on high alert, ready to address potential aftershocks and their consequences.
Các đội ứng phó khẩn cấp vẫn ở trong tình trạng cảnh giác cao, sẵn sàng ứng phó với các dư chấn tiềm ẩn và hậu quả của chúng.



























