Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aftermath
01
hậu quả, thời kỳ sau
the situation that follows a very unpleasant event such as a war, natural disaster, accident, etc.
Các ví dụ
The aftermath of the earthquake left the city in ruins and thousands of people homeless.
Hậu quả của trận động đất đã để lại thành phố trong đống đổ nát và hàng nghìn người vô gia cư.
In the aftermath of the hurricane, relief organizations worked tirelessly to provide aid to the affected communities.
Trong hậu quả của cơn bão, các tổ chức cứu trợ đã làm việc không mệt mỏi để cung cấp viện trợ cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.
02
hậu quả, thời kỳ sau
the period following an event, especially one that has a significant impact or causes considerable change
Các ví dụ
In the aftermath of the war, the country faced a long road to recovery and rebuilding.
Trong hậu quả của chiến tranh, đất nước đã đối mặt với một con đường dài để phục hồi và xây dựng lại.
The company struggled to regain its footing in the aftermath of the financial scandal.
Công ty đã vật lộn để lấy lại chỗ đứng trong hậu quả của vụ bê bối tài chính.



























