LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cliff-hanging
/klˈɪfhˈaŋɪŋ/
/klˈɪfhˈæŋɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cliff-hanging"
cliff-hanging
TÍNH TỪ
01
treo trên vách đá
(of a situation) exciting due to being full of suspense
nail-biting
suspenseful
suspensive
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App